Có 2 kết quả:
殊榮 shū róng ㄕㄨ ㄖㄨㄥˊ • 殊荣 shū róng ㄕㄨ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special glory
(2) distinction
(3) rare honor
(4) one's laurels
(5) it's a privilege (to meet you)
(2) distinction
(3) rare honor
(4) one's laurels
(5) it's a privilege (to meet you)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special glory
(2) distinction
(3) rare honor
(4) one's laurels
(5) it's a privilege (to meet you)
(2) distinction
(3) rare honor
(4) one's laurels
(5) it's a privilege (to meet you)
Bình luận 0